--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ weighted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
heap
:
đốnga heap of sand một đống cát
+
second-mark
:
dấu giây (")
+
curtail
:
cắt, cắt bớt, rút ngắnto curtail expenses cắt bớt các khoản chi tiêuto curtail a speech rút ngắn bài nói
+
representable
:
có thể tiêu biểu, có thể tượng trưng