--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ westbound chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ông táo
:
The Lares, Kitchen God
+
khăn gói
:
Lagre handkerchief (to make a bundle of clothes, etc. with)Cho mấy bộ áo quần vào khăn góiTo bundle a few changes of clothes in a large handkerchief
+
oanh liệt
:
glorious; far-famedchiến công oanh liệtglorious feats
+
lưu loát
:
Fluent, smooth and readyNói tiếng anh lưu loátTo speak english fluenly, to speak fleent Englishvăn lưu loátA fluent style, an easy style
+
disturbance
:
sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn