--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ whirling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rợp bóng
:
Shady, in the shadeChơi chỗ rợp bóngTo play in the shade
+
rền rỉ
:
Lament incessantly
+
bất trị
:
Incurablebệnh bất trịan incurable disease
+
desilverize
:
loại (chất) bạcdesilverised ore quặng đã loại chất bạc
+
gung ho
:
rất nhiệt tình, sốt sắng, hăng hái