--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ whirlybird chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
deceifulness
:
sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt
+
cheeky
:
táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ
+
cốt nhục
:
Bone and flesh, (fig) blood relationship
+
creation science
:
khoa học sáng tạo
+
amicableness
:
sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính