--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ windflower chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
anemophilous
:
(thực vật học) truyền phấn nhờ gió
+
pillion
:
nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, thường là đàn bà)
+
ball-hawking
:
(vận động viên) khéo léo, có kỹ xảo (ví dụ: trong việc lấy bóng)
+
bèo nhèo
:
Flabby, flaccidmiếng thịt bèo nhèoa flabby cut of meat
+
idolatrizer
:
người thần tượng hoá