--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ woolgathering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phớt
:
FeltMũ phớtA felt hat
+
clement attlee
:
tên nhà chính khách đồng thời là thủ tướng Công Đáng Anh (1883-1967), (người thành lập quỹ phúc lợi nhà nước ở Anh.)
+
derisory
:
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) derisive
+
èo èo
:
Scold loudy and peristinglyĐừng èo èo mãi thếDon't keep scolding loudly and peristingly like that
+
quần thần
:
courtess; court officials