--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ working(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhấp nháy
:
Wink, blink, flickerChói ánh mặt trời, mắt cứ nhấp nháy luônOne's eyes are blinking because dazzled by the sunNgọn đèn nhấp nháyThe lamp was flickering
+
áo tế
:
Ritual robe
+
tenet
:
giáo lý; chủ nghĩa