xiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xiêu+ verb
- slope, slant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xiêu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xiêu":
xiêu xìu xỉu xíu - Những từ có chứa "xiêu":
xiêu xiêu lòng xiêu vẹo - Những từ có chứa "xiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ramshackle dilapidated tumbledown seducible alluring alluringness implacability exorable implacableness implacable more...
Lượt xem: 586