--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xu
+ noun
coin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xu"
:
xa
xà
xả
xã
xá
xâu
xấu
xẻ
xé
xế
more...
Những từ có chứa
"xu"
:
đề xuất
đột xuất
đường xuôi
ba đờ xuy
ba xuân
bài xuất
báo xuân
bổ xuyết
buông xuôi
bung xung
more...
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
xu
:
coin
+
chật hẹp
:
Narrow, crampedở chen chúc trong một gian phòng chật hẹpto live cramped in a narrow roomkhuôn khổ chật hẹp của một bài báothe narrow space of a newspaper articlenếp suy nghĩ chật hẹp, cái nhìn chật hẹp của người sản xuất nhỏthe narrow way of thinking, the narrow outlook of a small producer
+
sung mãn
:
affluent, abundant
+
ngân hôn
:
Silver wedding
+
assimilate
:
tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to assimilate all that one reads tiêu hoá được tất cả những cái mình đọc