--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xăm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xăm
+ noun
oracle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xăm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xăm"
:
xám
xăm
xem
xóm
xúm
Những từ có chứa
"xăm"
:
xa xăm
xăm
xăm mình
Những từ có chứa
"xăm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
tattoo
tattooer
sortilege
far-away
remote
far
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
xăm
:
oracle
+
pollinate
:
cho thụ phấn, rắc phấn hoa
+
automate
:
tự động hoá
+
pho mát
:
như phó mát