--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xốc
+ verb
to lift up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xốc"
:
xác
xấc
xiếc
xóc
xốc
xúc
xước
Những từ có chứa
"xốc"
:
xốc
xốc vác
xốc xếch
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
xốc
:
to lift up
+
cytotoxic drug
:
thuốc gây độc cho tế bào dùng trong phép chữa hoá học để ngăn chặn sự nảy nở của tế bào ung thư
+
rao hàng
:
Cry one's wares; advertiseRao hàng trên báoTo advertise goods in the newspaper
+
treasonable
:
phản nghịch, mưu phảna treasonable act một hành động phản nghịch
+
bôi
:
To apply (a thin layer of)bôi thuốc đỏto apply merbrominbôi dầuto apply oil, to oilbôi hồ lên giấyto apply glue on paper, to spread glue on paperbôi son trát phấnto apply lipstick on one's lips and powder on one's face; to make up one's face