--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xử
+ verb
to judge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xử"
:
xa
xà
xả
xã
xá
xác
xách
xài
xào
xảo
more...
Những từ có chứa
"xử"
:
đối xử
cư xử
khó xử
khu xử
phân xử
xét xử
xử
xử hòa
xử lý
xử sự
more...
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
xử
:
to judge
+
oft
:
(từ cổ,nghĩa cổ) thường thườngmany a time and oft luôn luôn, hằng
+
anticipant
:
người thấy trước, người biết trước, người đoán trước, người dè trước
+
juridical
:
pháp lý
+
immemorial
:
xa xưa, thượng cổfrom time immemorial từ thời thượng cổ, từ ngàn xưa