--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ yawp chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quýt
:
Mandarin, mandarineVỏ quýt khôDry mandarine peelĐến mùa quýtWhen the moon is made of green cheese; neverVỏ quýt dày, móng tay nhọnDiamond cuts diamond.
+
endemicity
:
(sinh vật học) tính đặc hữu
+
ratafee
:
rượu hạnh
+
bordello
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà thổ, nhà chứa
+
bảo tồn bảo tàng
:
To preserve, to care for and display (historical documents, relics...), to do a conservator's workcông tác bảo tồn bảo tànga conservator's work, museum work