--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ yeller chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cosmopolitanism
:
chủ nghĩa thế giới
+
lộn
:
to mistake; to confuse; to confoundlộn ngàyto confuse dates. to turn inside outlộn túi anh raturn out your pockets
+
healed
:
được chữa khỏi (bệnh,...), được làm lành lại (vết thương,...)
+
book-mark
:
dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách)
+
palliate
:
làm giảm bớt tạm thời, làm dịu (đau)