--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ zero(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unbeknown
:
(thông tục) không (được) biếthe did it unbeknown to me nó làm việc đó mà tôi không biết
+
actively
:
tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
+
civic
:
(thuộc) công dâncivic rights quyền công dâncivic duty bổn phận công dân
+
trắng trợn
:
obviously