--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ zesty chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
its
:
của cái đó, của điều đó, của con vật đó
+
thất thế
:
to lose ground, to go down in the world
+
raut
:
(quân sự) lệnh hành quâncolumn of raut đội hình hành quânto give the raut ra lệnh hành quânto get the raut nhận lệnh hành quân
+
thần tốc
:
at lightening speed
+
weigh
:
(hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường