ách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ách+ noun
- Yoke
- đặt ách lên con trâu, lồng con trâu vào ách
to put a yoke on a buffalo
- ách thực dân
the colonialist yoke
- đặt ách lên con trâu, lồng con trâu vào ách
+ verb
- To come to a standstill, to be at a standstill
- công việc ách lại
business is at a standstill
- công việc ách lại
- To stop
- ách ai lại hỏi giấy tờ
to stop somebody and check his papers
- ách ai lại hỏi giấy tờ
+ adj
- Having a bloated (blown up) stomach, feeling bloated (blown up)
- uống bia ách cả bụng
to feel bloated because of drinking too much beer
- uống bia ách cả bụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ách"
Lượt xem: 752