--

éc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: éc

+  

  • Squeal
    • Con lợn cho vào ro kêu en éc
      The pig which was being put into a basket squealed (gave out many wees)
    • Eng éc (láy, ý liên tiếp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "éc"
Lượt xem: 341