--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
óp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
óp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: óp
Your browser does not support the audio element.
+
Meager
Cua óp
A meager crab
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "óp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"óp"
:
ập
ấp
ắp
áp
Những từ có chứa
"óp"
:
óp
óp xọp
đấm bóp
bóp
bóp óc
bóp bụng
bóp còi
bóp cổ
bóp chẹt
bóp chết
more...
Lượt xem: 227
Từ vừa tra
+
óp
:
MeagerCua ópA meager crab