--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ót
Your browser does not support the audio element.
+ noun
nape; scruff of the neck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ót"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ót"
:
ất
ắt
át
Những từ có chứa
"ót"
:
áo lót
ót
ót ét
ống đót
đau xót
đót
đút lót
đỏ chót
đồn bót
bò tót
more...
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
ót
:
nape; scruff of the neck
+
lx
:
nhiều hơn 50 mười đơn vị; 60
+
boo
:
ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)
+
lúc
:
moment; whilechờ tôi một lúcwait for me a moment
+
nấy
:
That [person]; that [thing]Sờ đến cái gì đánh rơi cái nấyWhenever one touches something, one lets that thing (it) fallNgười nào có việc người nấyEach person has a job which is his, each person has his own jobViệc ai nấy làmEach person has to do his own job