đau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đau+ adj
- sore; tender; aching
- mắt đau
Sore eyes
- mắt đau
+ adj
- ill; sick; diseased
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đau"
Lượt xem: 524
Từ vừa tra