--

đau

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đau

+ adj  

  • sore; tender; aching
    • mắt đau
      Sore eyes

+ adj  

  • ill; sick; diseased
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đau"
Lượt xem: 462