--

đoá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoá

+  

  • (usually used in front of a name of nice flower)
    • Một đóa hoa hồng
      A rose
    • Một đóa hồng nhan (văn chương)
      A beautiful girl a pair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoá"
Lượt xem: 331