--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
swing
+ verb
to swing ; to see-saw; to teeter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đu"
:
ấu
ẩu
âu
au
Những từ có chứa
"đu"
:
đánh đu
đánh đuổi
đèn đuốc
đắm đuối
đứt đuôi
đeo đuổi
đu
đu đủ
đu đủ tía
đu đưa
more...
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
đu
:
swing