--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đêm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đêm
Your browser does not support the audio element.
+ noun
night
nửa đêm
mid-night
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đêm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đêm"
:
ấm
ẩm
ầm ầm
ầm
âm
âm ấm
ẵm
ám
am
à uôm
Những từ có chứa
"đêm"
:
đêm
đêm hôm
đêm khuya
đêm nay
đêm ngày
đêm tối
đêm trắng
đêm trường
đi đêm
ban đêm
more...
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
đêm
:
nightnửa đêmmid-night
+
alkalic
:
liên quan, có chứa chất kiềm (có độ pH lớn hơn 7)
+
halm
:
thân cây, cắng (đậu, khoai tây...)