đìu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đìu+
- cũng như địu Carry (one's child) pick-a-back astride on one's hip with a cloth band
- Đìu con đi kiếm củi
To carry one's child pick-a-back astride on one's his and go collecting firewood
- Đìu con đi kiếm củi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đìu"
Lượt xem: 436