--

đùn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đùn

+  

  • Push out, push up (from below)
    • Giun đùn đất
      Worms push up earth
    • Khói đùn từ mặt đất lên
      Smoke coiled up from the earth
  • Pass the buck, shift the responsibility (of some hard job)
    • Đùn việc khó cho người khác
      To shift to another person
    • cũn nói ỉa đùn
      Shit oneself (of chindren)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đùn"
Lượt xem: 405