--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đơ
Your browser does not support the audio element.
+
Stiff
Chân đơ ra
A stiff leg
Cứng đơ
Very hard; stiff
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đơ"
:
ấy
ẩy
ấu
ẩu
âu
au
áy
áo
ảo
ào
more...
Những từ có chứa
"đơ"
:
đánh đơn
đầu đơn
đệ đơn
đơ
đơm
đơm đặt
đơn
đơn âm
đơn độc
đơn điệu
more...
Lượt xem: 270
Từ vừa tra
+
đơ
:
StiffChân đơ raA stiff legCứng đơVery hard; stiff