--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảo
Your browser does not support the audio element.
+ noun
isle; island
bán đảo
peninsula
+ verb
to pray; to bag
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đảo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đảo"
:
áo
ảo
ào ào
ào
ao
Những từ có chứa
"đảo"
:
áp đảo
ốc đảo
đông đảo
đả đảo
đảo
đảo điên
đảo chánh
đảo chính
đảo lộn
đảo ngói
more...
Lượt xem: 265
Từ vừa tra
+
đảo
:
isle; islandbán đảopeninsula