--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đấm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đấm
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to punch; to stricke hard with the fist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đấm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đấm"
:
âu yếm
ấm
ẩm
ầm ầm
ầm
âm
âm ấm
ăn nằm
ẵm
anh em
more...
Những từ có chứa
"đấm"
:
đấm
đấm đá
đấm bóp
đấm họng
đấm mõm
quả đấm
Lượt xem: 316
Từ vừa tra
+
đấm
:
to punch; to stricke hard with the fist