--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đần
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đần
Your browser does not support the audio element.
+ adj
silly; stupid
đần độn
foolish; block-headed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đần"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đần"
:
ấn
ẩn
ân oán
ân hận
ân
âm hồn
ăn năn
ăn mòn
ăn mặn
ăn
more...
Những từ có chứa
"đần"
:
đần
đần độn
đỡ đần
Lượt xem: 384
Từ vừa tra
+
đần
:
silly; stupidđần độnfoolish; block-headed
+
bà con
:
Relative, relationngười bà con gần / xaa close (near)/distant relation (relative)anh có bà con gì với viên giám thị này hay không?are you any relation to this supervisor?các anh quan hệ bà con với nhau như thế nào?what relation are you to each other?tôi chẳng có bà con họ hàng gì với ông ta cảI am no relation to himcó quan hệ bà con gần / xa với aito be closely/distantly related to somebody
+
m
:
M, m
+
dày đặc
:
densesương mù dày đặcdense fog
+
archdeacon
:
phó chủ giáo