--

đẫm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẫm

+ adj  

  • wet
    • đẫm máu
      bloody; sanguinary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẫm"
Lượt xem: 279