--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đẫy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đẫy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẫy
Your browser does not support the audio element.
+ adj
fat
đẫy đà
corpulent;big and fat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẫy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đẫy"
:
ấy
ẩy
áy
Những từ có chứa
"đẫy"
:
đầy đẫy
đẫy
đẫy đà
đẫy giấc
đẫy túi
Lượt xem: 267
Từ vừa tra
+
đẫy
:
fatđẫy đàcorpulent;big and fat
+
chula vista
:
thành phố chula vista (phía nam Calfornia, gần biên giới Mexico)