đậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đậu+ verb
- to pass an examination to perch; to alight (of birds)
- To park (of card)
- cấm đậu xe
no parking
- cấm đậu xe
- To be on station (of ships)
+ noun
- (y học) variola; smallpox
+ noun
- bean; pea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đậu"
Lượt xem: 363