đẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẹp+ adj
- beautiful; handsome; fair; pretty
- một người đàn bà đẹp
A beautiful woman
- một người đàn bà đẹp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẹp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đẹp":
ập ấp ắp áp - Những từ có chứa "đẹp":
đẹp đẹp ý đẹp đôi đẹp đẽ đẹp duyên đẹp lão đẹp lòng đẹp mã đẹp mắt đẹp mặt more... - Những từ có chứa "đẹp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
beauty pin-up sightliness handsomeness handsome gorgeous glamour lovely good looks unpicturesque more...
Lượt xem: 289