--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đế
Your browser does not support the audio element.
+
Support; sole
Đế đèn
A lamp-support
Đế giày
The sole of shoe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đế"
:
ấy
ẩy
ấu
ẩu
âu
au
áy
áo
ảo
ào ào
more...
Những từ có chứa
"đế"
:
đế
đế đô
đế chế
đế hiệu
đế kinh
đế quốc
đế vị
đế vương
đếch
đếm
more...
Lượt xem: 342
Từ vừa tra
+
đế
:
Support; soleĐế đènA lamp-supportĐế giàyThe sole of shoe
+
nghĩa khí
:
Will to do good, disposition to do good (to the masses...)Người có nghĩa khíA person with a disposition to do good
+
harbour-dues
:
thuế cảng
+
ảnh hưởng
:
Influence, effect, impactảnh hưởng của cha mẹ đối với con cáiinfluence of parents on their childrenảnh hưởng của tổ chức ấy lan rộng khắp vùng biên giớithat organization's influence spreads over the border regionsảnh hưởng của các phương pháp mới đối với công nghệ hiện đạithe impact of new methods on modern technologiesảnh hưởng bất lợiadverse effectphát huy ảnh hưởng củato promote the effect ofgây ảnh hưởng cá nhânto cultivate one's personal influencekhu vực ảnh hưởngsphere of influenceảnh hưởng của họ đang lu mờ
+
viện
:
institute, court chamberbệnh việnhospital