--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đền
Your browser does not support the audio element.
+ noun
temple
đền Hùng
+ verb
to compensate for ; to make up for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đền"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đền"
:
ấn
ẩn
ân oán
ân hận
ân
âm hồn
ăn năn
ăn mòn
ăn mặn
ăn
more...
Những từ có chứa
"đền"
:
đền
đền đài
đền đáp
đền bù
đền bồi
đền chùa
đền mạng
đền rồng
đền tội
đền ơn
more...
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
đền
:
templeđền Hùng
+
apopemptic
:
gửi, viết cho người sắp đi xa, ra đi, khởi hành; cho người sắp chết
+
thorp
:
(từ cổ,nghĩa cổ) thôn, xóm