--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đều
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đều
Your browser does not support the audio element.
+
even; regular; steady
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đều"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đều"
:
ấu
ẩu
âu
au
ái hữu
Những từ có chứa
"đều"
:
đều
đều đặn
đều đều
đều nhau
cánh đều
Lượt xem: 298
Từ vừa tra
+
đều
:
even; regular; steady