--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đỏm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đỏm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỏm
Your browser does not support the audio element.
+
Spruce, neartly dressed
Ăn mặc đỏm
To be neartly dressed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đỏm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đỏm"
:
âu yếm
ấm
ẩm
ầm ầm
ầm
âm
âm ấm
ăn nằm
ẵm
anh em
more...
Những từ có chứa
"đỏm"
:
đỏm
đỏm dáng
làm đỏm
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
đỏm
:
Spruce, neartly dressedĂn mặc đỏmTo be neartly dressed