--

đốt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đốt

+ verb  

  • to burn; to light (lamp, pipe) To fire; to kindle

+ verb  

  • to prick; to sting; to bite
    • cô ta bị muỗi đốt
      She was bitten by mosquitoes

+ noun  

  • (Bot) internode; (Anat) phalanx
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đốt"
Lượt xem: 336