--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độn
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To pad; to fill; to stuff
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "độn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"độn"
:
ấn
ẩn
ân oán
ân hận
ân
âm hồn
ăn năn
ăn mòn
ăn mặn
ăn
more...
Những từ có chứa
"độn"
:
đánh động
đả động
đần độn
độn
độn tóc
độn thổ
độn vai
động
động đào
động đĩ
more...
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
độn
:
To pad; to fill; to stuff