đớ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đớ+
- Be speechless from shortage of argument
- Đớ ra vì không trả lời lại được những lý lẽ sắc bén của đối phương
To be spechless from the failure to answer one's opponent's trenchant arguments
- Đớ ra vì không trả lời lại được những lý lẽ sắc bén của đối phương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đớ"
Lượt xem: 384