đỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỡ+ verb
- to parry; to ward off; to turn aside to prop; to hold up; to relieve
+ verb
- to stay; to satisfy for a time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đỡ"
Lượt xem: 410