--

đỡ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỡ

+ verb  

  • to parry; to ward off; to turn aside to prop; to hold up; to relieve

+ verb  

  • to stay; to satisfy for a time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đỡ"
Lượt xem: 344