--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ơ
+ noun
medium-sized earthen pot
ơ hờ
+ verb
to be indifferent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ơ"
Những từ có chứa
"ơ"
:
áo sơ mi
áo tơi
âm dương
ít hơn
ông ba mươi
ông tơ
ống bơm
ễnh ương
ăn chơi
ăn cơm
more...
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
ơ
:
medium-sized earthen potơ hờ
+
upstanding
:
dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)
+
savoir faire
:
sự khôn khéo, sự khéo léo
+
nhiệt liệt
:
warmly; vehement; wild; vleanic
+
con cháu
:
Posterity, offspringkhi ông ta mất, con cháu về dự tang lễ đông đủ cảwhen he died, all his offspring were attending his burial servicecon ông cháu chaoffspring of an influential family