--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ưa
+ verb
be fond of, like
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ưa"
Những từ có chứa
"ưa"
:
an dưỡng
an hưởng
ao ước
áo mưa
âm hưởng
âm lượng
óng mượt
ô thước
ông tướng
ảnh hưởng
more...
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
ưa
:
be fond of, like