ẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẩn+ verb
- To thrust
- ẩn cánh cửa bước vào
to thrust the door open and step in
- ẩn cánh cửa bước vào
- To hide
- du kích khi ẩn khi hiện
the guerillas now hide, now appear
- hòn đảo ẩn trong sương mù
the island was shrouded by mist
- du kích khi ẩn khi hiện
- To seclude oneself from the world
- cáo quan về ẩn ở quê nhà
to resign one's office and seclude oneself in one's native village
- cáo quan về ẩn ở quê nhà
+ adj
- Latent
- nhiệt ẩn
latent heat
- nhiệt ẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẩn"
Lượt xem: 698