--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ẩu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẩu
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Careless, remiss, lax
làm ẩu, nói ẩu
to be careless in one's work and speech
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẩu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ẩu"
:
ấu
ẩu
âu
au
Những từ có chứa
"ẩu"
:
á khẩu
ác khẩu
ẩu
ẩu đả
ứng khẩu
đào tẩu
đấu khẩu
đẩu
độ khẩu
đột phá khẩu
more...
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
ẩu
:
Careless, remiss, laxlàm ẩu, nói ẩuto be careless in one's work and speech
+
czarist
:
thuộc, liên quan tới Nga hoàng, chế độ Nga hoàng