--

ẩu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẩu

+ adj  

  • Careless, remiss, lax
    • làm ẩu, nói ẩu
      to be careless in one's work and speech
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẩu"
Lượt xem: 664