--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ẩy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẩy
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To thrust
ẩy ai ra một bên
to thrust someone aside
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẩy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ẩy"
:
ấy
ẩy
áy
Những từ có chứa
"ẩy"
:
ẩy
đây đẩy
đòn bẩy
đẩy
đẩy đưa
đẩy lùi
đẩy mạnh
đẩy ngã
đun đẩy
đưa đẩy
more...
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
ẩy
:
To thrustẩy ai ra một bênto thrust someone aside