--

ập

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ập

+ verb  

  • to rush in; to rush down
    • cơn mưa ập xuống
      The rain rushed down

+ adv  

  • with a bang, with a crash, tumultuously
    • đóng ập cửa
      to shut the door with a bang, to bang the door shut
    • cây đổ ập xuống
      the tree fell with a crash
    • quần chúng kéo ập đến
      the masses crowded in tumultuously
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ập"
Lượt xem: 716