ẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẹp+ verb
- to deflate, to flatten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẹp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ẹp":
ập ấp ắp áp - Những từ có chứa "ẹp":
ẹp ọp ẹp đẹp đẹp ý đẹp đôi đẹp đẽ đẹp duyên đẹp lão đẹp lòng đẹp mã more... - Những từ có chứa "ẹp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
beauty pin-up sightliness handsomeness handsome gorgeous glamour lovely good looks unpicturesque more...
Lượt xem: 140