ịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ịch+
- Thud
- Quả dừa rơi ịch một cái xuống đất
The coconut fell with a thud on the ground
- Quả dừa rơi ịch một cái xuống đất
- Chug
- Tiếng máy chạy ình ịch
The engine chugged on
- Tiếng máy chạy ình ịch
- ình ịch (láy, ý liên tiếp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ịch"
Lượt xem: 315